Bảng giá dịch vụ
STT | Mã Code | Tên | Loại mẫu | Lịch kiểm tra | Giá |
---|---|---|---|---|---|
1 | ON090 | Sàng lọc gen ung thư di truyền -NGS (Có yếu tố di truyền) | 12 days | 0 | |
1 | N001 | Ung thư di truyền nữ giới - Hereditary Breast/Ovarian Cancer (BRCA1, BRCA2, TP53,...) | 12 days | 0 | |
1 | IM01 | Organic acid profile | 7 days | 0 | |
2 | ON087 | Sàng lọc gen đột quỵ (Có yếu tố di truyền) | 14 days | 0 | |
3 | N800 | Sàng lọc sơ sinh - Newborn Screening Test | 7 days | 0 | |
4 | ON035 | I-screen (Newborn Genome Screening) | 6 days | 0 | |
5 | O002 | G-NIPT (Premium) | 7 days | 0 | |
8 | S715 | MAST allergy | 5 days | 0 |